Có 1 kết quả:
得失 dé shī ㄉㄜˊ ㄕ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gains and losses
(2) success and failure
(3) merits and demerits
(2) success and failure
(3) merits and demerits
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0